Bone ShibaSwap Giá

Bone ShibaSwap Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BONE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
binance

Binance

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
okx

OKX

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bybit

Bybit

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
digifinex

DigiFinex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bitrue

Bitrue

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bingx

BingX

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bitget

Bitget

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
deepcoin

Deepcoin

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bitmart

BitMart

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
cointiger

CoinTiger

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
whitebit

WhiteBIT

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
lbank

LBank

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
btse

BTSE

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
gate-io

Gate.io

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
htx

HTX

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
xt

XT.COM

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
upbit

Upbit

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
kucoin

KuCoin

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
mexc

MEXC

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
indoex

IndoEx

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
phemex

Phemex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bitforex

BitForex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
latoken

LATOKEN

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bibox

Bibox

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bithumb

Bithumb

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
poloniex

Poloniex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
kraken

Kraken

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
p2b

P2B

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
dydx

dYdX

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
citex

CITEX

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bitmex

BitMEX

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
stormgain

StormGain

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
coinsbit

Coinsbit

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
tidex

Tidex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
bitfinex

Bitfinex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6202
$0.6202
HK$4.8561
0.5784

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BONE sang USD là 1 BONE tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6202 Bone ShibaSwap. Vốn hóa thị trường là $144.555m. Trong tuần qua, Bone ShibaSwap đã tăng 10.68%, với mức cao nhất là $0.6202 và mức thấp nhất là $0.5604. Trong tháng qua, Bone ShibaSwap đã tăng -3.15%, với mức giá cao nhất là $0.7309 và thấp nhất là $0.5604. Trong năm qua, Bone ShibaSwap đã tăng thêm -18.64%, với mức cao nhất là $1.7232 và mức thấp nhất là $0.5372. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BONE đã được giao dịch trên 150 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.